ĐĂNG KÝ
×

Liên hệ với chúng tôi

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào APD - Học Viện Chính Sách Và Phát Triển năm 2024

Năm 2024, Học viện Chính sách và Phát triển tuyển sinh theo các hình thức sau đây: Xét tuyển thẳng (1% chỉ tiêu); Xét tuyển kết hợp theo Đề án tuyển sinh của Học viện (54%) và Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024 (45%).

Điểm chuẩn APD - Học viện Chính sách và Phát triển 2024 dựa theo 5 phương thức xét tuyển là: Kết quả thi tốt nghiệp THPT, điểm học bạ THPT, kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQGHN, kết quả kỳ thi ĐGTD của ĐHBK HN tổ chức, Xét tuyển kết hợp đã được công bố. Chi tiết được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

MỞ LỚP LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC ĐGNL & ĐGTD 2025

  • Luyện đề cấp tốc Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội 2025 - Xem ngay
  • Luyện đề cấp tốc Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM 2025 - Xem ngay
  • Luyện đề cấp tốc Đánh giá tư duy ĐH Bách khoa HN 2025 - Xem ngay

      Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

      STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
      1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D10 33.05 Thang điểm 40
      2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 24.83
      3 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C02; D01 25.43
      4 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 25.01
      5 7310106_1 Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 32.85 Thang điểm 40
      6 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 25.43
      7 7310205 Quản lý nhà nước C00; A01; D01; D09 25.57
      8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.68
      9 7340101_1 Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 33.33 Thang điểm 40
      10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.26
      11 7340201_1 Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 33.3 Thang điểm 40
      12 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.84
      13 7380107 Luật kinh tế C00; A01; D01; D09 27.43

      Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Chính Sách và Phát Triển sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

      Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

      Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

      STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
      1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D10 35 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
      2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D10 36.5 2 Học kì lớp 12
      3 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 26.52 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
      4 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 27 2 Học kì lớp 12
      5 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C02; D01 27 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
      6 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C02; D01 26.8 2 Học kì lớp 12
      7 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 27.52 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
      8 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 28 2 Học kì lớp 12
      9 7310106_1 Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 33.56 2 Học kì lớp 12
      10 7310106_1 Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 33 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
      11 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 27.3 2 Học kì lớp 12
      12 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 27.2 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
      13 7310205 Quản lý nhà nước C00; A01; D01; D09 26.3 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
      14 7310205 Quản lý nhà nước C00; A01; D01; D09 26.3 2 Học kì lớp 12
      15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.52 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
      16 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 27 2 Học kì lớp 12
      17 7340101_1 Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 33 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
      18 7340101_1 Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 33.56 2 Học kì lớp 12
      19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.11 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
      20 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.5 2 Học kì lớp 12
      21 7340201_1 Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 32 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
      22 7340201_1 Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 32.11 2 Học kì lớp 12
      23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 27.3 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
      24 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 27.3 2 Học kì lớp 12
      25 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 27 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
      26 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 27.5 2 Học kì lớp 12

      Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Chính Sách và Phát Triển sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

      Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

      Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

      STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
      1 7220201 Ngôn ngữ Anh 18.05
      2 7310101 Kinh tế 17.5
      3 7310105 Kinh tế phát triển 17.5
      4 7310106 Kinh tế quốc tế 18.05
      5 7310106_1 Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh 17.45
      6 7310109 Kinh tế số 18.05
      7 7310205 Quản lý nhà nước 17.1
      8 7340101 Quản trị kinh doanh 18
      9 7340101_1 Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh 17.45
      10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 17.5
      11 7340201_1 Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh 17.3
      12 7340301 Kế toán 18.1
      13 7380107 Luật kinh tế 18.1

      Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Chính Sách và Phát Triển sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

      Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023

      Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

      STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
      1 7310106 Kinh tế quốc tế 19.1
      2 7310109 Kinh tế số 19.4

      Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Chính Sách và Phát Triển sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

      Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2023

      Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

      STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
      1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D10 28.5 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
      2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D10 28.5 Học bạ và CCQT
      3 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 25.8 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
      4 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 27 Học bạ và CCQT
      5 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C02; D01 27.1 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
      6 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C02; D01 27 Học bạ và CCQT
      7 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 28.5 Học bạ và CCQT
      8 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 27.1 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
      9 7310106_1 Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 27 Học bạ và CCQT
      10 7310106_1 Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 27.1 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
      11 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 27 Học bạ và CCQT
      12 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 25.8 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
      13 7310205 Quản lý nhà nước C00; A01; D01; D09 27 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
      14 7310205 Quản lý nhà nước C00; A01; D01; D09 27 Học bạ và CCQT
      15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 25.65 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
      16 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 27 Học bạ và CCQT
      17 7340101_1 Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 27 Học bạ và CCQT
      18 7340101_1 Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 27.3 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
      19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.3 Học bạ và CCQT
      20 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.1 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
      21 7340201_1 Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 27 Học bạ và CCQT
      22 7340201_1 Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 28.55 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
      23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.8 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
      24 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 27 Học bạ và CCQT
      25 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 28 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
      26 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 28.1 Học bạ và CCQT

      Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Chính Sách và Phát Triển sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

      Chủ đề tương tự


      Quảng cáo