Điểm chuẩn vào trường Học Viện Hậu Cần Hệ Quân Sự năm 2024
Năm 2024, Học viện Hậu cần tuyển sinh 178 chỉ tiêu, trong đó có 174 nam và 4 nữ. Nhà trường sử dụng 4 phương thức xét tuyển: Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển và xét tuyển học sinh giỏi bậc THPT; Xét tuyển dựa vào học bạ THPT; Xét tuyển từ kết quả thi ĐGNL do các đại học trong nước tổ chức; Xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT.
Điểm chuẩn Học viện Hậu Cần năm 2024 xét điểm thi TN THPT, học bạ, ĐGNL được cập nhật chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
MỞ LỚP LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC ĐGNL & ĐGTD 2025
- Luyện đề cấp tốc Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội 2025 - Xem ngay
- Luyện đề cấp tốc Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM 2025 - Xem ngay
- Luyện đề cấp tốc Đánh giá tư duy ĐH Bách khoa HN 2025 - Xem ngay
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 26.62 | TS nữ, miền Nam |
2 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 26.22 | TS nam, miền Bắc |
3 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 27.28 | TS nữ, miền Bắc |
4 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 25.29 | TS nam, miền Nam |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | A00; A01 | 28.382 | TS Nam miền Bắc |
2 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | A00; A01 | 27.804 | TS Nam miền Nam |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 18.9 | TS Nam miền Bắc | |
2 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 20.125 | TS Nam miền Nam | |
3 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 22.15 | TS Nữ miền Bắc | |
4 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 19.75 | TS Nữ miền Nam |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 18.9 | TS Nam miền Bắc | |
2 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 20.125 | TS Nam miền Nam | |
3 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 22.15 | TS Nữ miền Bắc | |
4 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 19.75 | TS Nữ miền Nam |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây